Có 2 kết quả:
含商咀征 hán shāng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄕㄤ ㄐㄩˇ ㄓㄥ • 含商咀徵 hán shāng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄕㄤ ㄐㄩˇ ㄓㄥ
hán shāng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄕㄤ ㄐㄩˇ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
permeated with beautiful music (idiom)
Bình luận 0
hán shāng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄕㄤ ㄐㄩˇ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
permeated with beautiful music (idiom)
Bình luận 0